-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mang lên===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đưa lên===== == T...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ==Thông dụng==- | __TOC__+ =====Thức dậy=====- |}+ - + == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====mang lên=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đưa lên=====- ==Tham khảochung ==+ =====mang lên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đưa lên=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=get%20up get up] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=get%20up&x=0&y=0 get up] : Search MathWorld+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=get%20up&searchtitlesonly=yes getup]: bized+ =====verb=====- Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Tham khảo chung]]+ :[[arise]] , [[ascend]] , [[awake]] , [[awaken]] , [[climb]] , [[increase]] , [[move up]] , [[pile out ]]* , [[rise]] , [[rise and shine ]]* , [[roll out]] , [[scale]] , [[spring out]] , [[stand]] , [[turn out]] , [[uprise]] , [[upspring]] , [[get]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ