• Kinh tế

    chế tạo (hàng hóa)
    sản xuất ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    nap , sleep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X