-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gli:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: ::[[to]] [[glean]] [[news]]::[[to]] [[glean]] [[news]]::lượm lặt tin tức::lượm lặt tin tức+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[gleaned]]+ *Ving: [[gleaning]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mót=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. collect or scrape together (news, facts, gossip, etc.)in small quantities.=====+ - + - =====A tr. (also absol.) gather (ears of cornetc.) after the harvest. b tr. strip (a field etc.) after aharvest.=====+ - + - =====Gleaner n. [ME f. OF glener f. LL glennare, prob.of Celt. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glean glean] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glean glean]:Corporateinformation+ =====mót=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accumulate]] , [[amass]] , [[ascertain]] , [[conclude]] , [[cull]] , [[deduce]] , [[extract]] , [[garner]] , [[gather]] , [[harvest]] , [[learn]] , [[pick]] , [[reap]] , [[select]] , [[sift]] , [[winnow]] , [[pick up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ