-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trục trặc===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=workout workout] :...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wə:k¸aut</font>'''/=====- | __TOC__+ === Kinh tế ===- |}+ =====trục trặc=====+ === Ngoại động từ ===+ =====work sth out : tính toán cái gì=====- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ === Tính từ ===- {{Phiên âm}}+ =====tiến triển=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đãđượcbạn hoàn thiện -->+ =====có thể giải quyết được=====- ==Kinh tế==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====trục trặc=====+ :[[conditioning]] , [[constitutional]] , [[drill]] , [[rehearsal]] , [[routine]] , [[session]] , [[test]] , [[training]] , [[tryout]] , [[warm-up]] , [[work]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[inactivity]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=workout workout]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
