• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hồi tưởng (quá khứ), sự nhìn lại dĩ vãng; sự nghiên cứu quá khứ===== ::in retrospect ::hồi tưở...)
    Hiện nay (07:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´retrou¸spekt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước=====
    =====(pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[retrospected]]
     +
    *V_ing : [[retrospecting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Hindsight, reconsideration, review, remembering,afterthought, recollection, looking back: In retrospect, I amnot sure we did the right thing.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(foll. by to) regard or reference to precedent orauthority, or to previous conditions.=====
     
    - 
    -
    =====A survey of past timeor events.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=retrospect retrospect] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retrospect retrospect] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=retrospect retrospect] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[hindsight]] , [[recollection]] , [[reconsideration]] , [[reexamination]] , [[remembering]] , [[remembrance]] , [[reminiscence]] , [[retrospection]] , [[review]] , [[revision]] , [[survey]] , [[afterthought]] , [[contemplate]] , [[flashback]] , [[remember]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[forethought]] , [[prophesy]] , [[prospect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´retrou¸spekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hồi tưởng (quá khứ), sự nhìn lại dĩ vãng; sự nghiên cứu quá khứ
    in retrospect
    hồi tưởng lại, nhìn lại (vấn đề gì)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau
    (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X