-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quan điểm, lập trường===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Viewpoint, point of view, vantage point,...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stændpɔint</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Quan điểm, lập trường==========Quan điểm, lập trường=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Viewpoint, point of view, vantage point, perspective,position, angle, view: From the standpoint of mice, cats do notmake good pets.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====The position from which a thing is viewed.=====- - =====A mentalattitude.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=standpoint standpoint]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[angle]] , [[attitude]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[point of view]] , [[stance]] , [[stand]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[eye]] , [[slant]] , [[vantage]] , [[aspect]] , [[direction]] , [[perspective]] , [[position]] , [[side]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ