• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người xin việc; người thỉnh cầu===== =====(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện===== == Từ điển Kỹ thu...)
    Hiện nay (16:02, ngày 22 tháng 9 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sua loi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æplikənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện=====
    =====(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người xin việc=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người xin việc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người xin=====
    -
    =====người xin=====
    +
    =====người xin việc=====
    -
    =====người xin việc=====
    +
    =====người yêu cầu=====
    -
     
    +
    -
    =====người yêu cầu=====
    +
    ::[[applicant]] [[for]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::[[applicant]] [[for]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::người yêu cầu mở thư tín dụng
    ::người yêu cầu mở thư tín dụng
    -
    =====người thỉnh cầu=====
    +
    =====người thỉnh cầu=====
     +
     
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=applicant applicant] : Corporateinformation
     
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[appellant]] , [[aspirant]] , [[candidate]] , [[claimant]] , [[hopeful]] , [[inquirer]] , [[petitioner]] , [[postulant]] , [[seeker]] , [[suitor]] , [[suppliant]] , [[prospect]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boss]] , [[manager]]
    -
    =====A person who applies for something, esp. a post.[APPLICATION + -ANT]=====
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'æplikənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xin việc; người thỉnh cầu
    (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người xin việc

    Kinh tế

    người xin
    người xin việc
    người yêu cầu
    applicant for letter of credit
    người yêu cầu mở thư tín dụng
    người thỉnh cầu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    boss , manager

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X