-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tæntrəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: ::nổi giận::nổi giận- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Fit (of anger or of passion), outburst, eruption, blow-up,explosion, flare-up, storm, rage, fury, Colloq Brit paddy, wax:He has a tantrum every time he fails to get his own way.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[anger]] , [[animosity]] , [[conniption]] , [[dander ]]* , [[flare-up]] , [[hemorrhage ]]* , [[huff ]]* , [[hysterics]] , [[outburst]] , [[storm ]]* , [[temper]] , [[temper tantrum]] , [[wax]] , [[fit]] , [[huff]] , [[passion]] , [[hissy]] , [[rage]] , [[rampage]] , [[scene]] , [[storm]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Anoutburstof badtemperor petulance (threw atantrum).[18th c.: orig. unkn.]=====+ =====noun=====- + :[[calm]] , [[contentment]] , [[peace]]- ==Tham khảo chung==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tantrum tantrum]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ