• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ethnical ===Tính từ=== =====Thuộc dân tộc, thuộc tộc người===== =====Không theo tôn giáo nào, vô thần===== =...)
    Hiện nay (08:25, ngày 14 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'e&#952;nik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====Thuộc dân tộc, thuộc tộc người=====
    =====Thuộc dân tộc, thuộc tộc người=====
     +
    ::ethnic minority people
     +
    ::người dân tộc thiểu số
    =====Không theo tôn giáo nào, vô thần=====
    =====Không theo tôn giáo nào, vô thần=====
     +
    =====[[Ethnic]] [[Minorities]] [[Committee]]=====
     +
    0r [[Committee]] [[for]] [[Ethnic Minorities]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::Ủy Ban Dân Tộc
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dân tộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a social group) having a commonnational or cultural tradition. b (of clothes etc.) resemblingthose of a non-European exotic people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Denoting origin bybirth or descent rather than nationality (ethnic Turks).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Relating to race or culture (ethnic group; ethnic origins).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic pagan, heathen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a member of an (esp.minority) ethnic group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl., usu. treated as sing.) =ETHNOLOGY.=====
    +
    -
    =====Ethnically adv. ethnicity n.[ME f. eccl.L ethnicus f. Gk ethnikos heathen f. ethnos nation]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ethnic ethnic] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ethnic ethnic] : Corporateinformation
    +
    =====dân tộc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[indigenous]] , [[national]] , [[native]] , [[traditional]] , [[tribal]] , [[background]] , [[cultural]] , [[heathen]] , [[pagan]] , [[racial]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'eθnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác ethnical

    Tính từ

    Thuộc dân tộc, thuộc tộc người
    ethnic minority people
    người dân tộc thiểu số
    Không theo tôn giáo nào, vô thần
    Ethnic Minorities Committee

    0r Committee for Ethnic Minorities

    Ủy Ban Dân Tộc


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dân tộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X