• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bọc, quấn===== ::to be enwrapped ::đang trầm ngâm ::to be enwrapped in slumber ::đa...)
    Hiện nay (10:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´ræp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[to]] [[be]] [[enwrapped]] [[in]] [[slumber]]
    ::[[to]] [[be]] [[enwrapped]] [[in]] [[slumber]]
    ::đang mơ màng giấc điệp
    ::đang mơ màng giấc điệp
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[enwrapped]]
     +
    *V_ing : [[enwrapping]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọc quấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====bọc quấn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[enfold]] , [[envelop]] , [[infold]] , [[invest]] , [[roll]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[wrap up]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[enshroud]] , [[shroud]] , [[veil]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in´ræp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc, quấn
    to be enwrapped
    đang trầm ngâm
    to be enwrapped in slumber
    đang mơ màng giấc điệp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bọc quấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X