• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại===== ::to put...)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'stɔpə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt=====
    =====(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[Stoppered]]
     +
    *Ving: [[Stoppering]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bích chặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần trung gian (trong tuabin)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị chặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị dừng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật chặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái khóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái nút=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nắp bít=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút bít=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút=====
    +
    -
    =====nút lỗ rót=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )=====
    -
    =====nút sắt=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bích chặn=====
    -
    =====bịt kín=====
    +
    =====phần trung gian (trong tuabin)=====
    -
    =====bịt nút=====
    +
    =====thiết bị chặn=====
    -
    =====cái chặn=====
    +
    =====thiết bị dừng=====
    -
    =====cái khóa=====
    +
    =====vật chặn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái hãm=====
    -
    =====cái nút=====
    +
    =====cái khóa=====
    -
    =====quảng cáo gây chú ý=====
    +
    =====cái nút=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nắp bít=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stopper stopper] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====hãm=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Stopple, cork, plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.=====
    +
    =====nút bít=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====nút=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====nút lỗ rót=====
    -
    =====A plug for closing a bottle etc.=====
    +
    =====nút sắt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bịt kín=====
    -
    =====A person orthing that stops something.=====
    +
    =====bịt nút=====
    -
    =====Naut. a rope or clamp etc. forchecking and holding a rope cable or chain cable.=====
    +
    =====cái chặn=====
    -
    =====V.tr. closeor secure with a stopper.=====
    +
    =====cái khóa=====
    -
    =====Put a stopper on 1 put an end to (athing).=====
    +
    =====cái nút=====
    -
    =====Keep (a person) quiet.=====
    +
    =====quảng cáo gây chú ý=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[choke]] , [[cork]] , [[fill]] , [[stop]] , [[bung]] , [[lid]] , [[plug]] , [[stopple]] , [[wad]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'stɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
    to put a stopper on something
    đình chỉ một việc gì
    Nút, nút chai
    (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

    Ngoại động từ

    Nút lại, đóng lại bằng nút
    (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )

    Cơ - Điện tử

    Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm

    Cơ khí & công trình

    bích chặn
    phần trung gian (trong tuabin)
    thiết bị chặn
    thiết bị dừng
    vật chặn

    Kỹ thuật chung

    cái hãm
    cái khóa
    cái nút
    nắp bít
    hãm
    nút bít
    nút
    nút lỗ rót
    nút sắt

    Kinh tế

    bịt kín
    bịt nút
    cái chặn
    cái khóa
    cái nút
    quảng cáo gây chú ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    choke , cork , fill , stop , bung , lid , plug , stopple , wad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X