-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Siêu dẫn===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự siêu dẫn===== =...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸su:pəkən´dʌktiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Siêu dẫn==========Siêu dẫn=====- + ==Chuyên ngành==- ==Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự siêu dẫn=====- =====sự siêu dẫn=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====siêu dẫn=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====siêu dẫn=====+ ::high-temperature [[superconducting]] [[transformer]]::high-temperature [[superconducting]] [[transformer]]::biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao::biến áp siêu dẫn nhiệt độ caoDòng 65: Dòng 53: ::lớp siêu dẫn phẳng::lớp siêu dẫn phẳng- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=superconducting superconducting] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
siêu dẫn
- high-temperature superconducting transformer
- biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
- superconducting cable
- cáp siêu dẫn
- superconducting cavity
- hốc siêu dẫn
- superconducting circuit
- mạch siêu dẫn
- superconducting coil
- cuộn dây siêu dẫn
- superconducting computer
- máy tính siêu dẫn
- superconducting device
- dụng cụ siêu dẫn
- superconducting device
- thiết bị siêu dẫn
- superconducting electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
- superconducting film
- màng siêu dẫn
- superconducting layer
- lớp (màng) siêu dẫn
- superconducting magnet
- nam châm siêu dẫn
- superconducting memory
- bộ nhớ siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting super collider (SSC)
- siêu vành va chạm siêu dẫn
- superconducting thermometer
- nhiệt kế siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng siêu dẫn
- superconducting wire
- dây siêu dẫn
- superconducting-coil electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
- two-dimensional superconducting layer
- lớp siêu dẫn hai chiều
- two-dimensional superconducting layer
- lớp siêu dẫn phẳng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
