-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm khởi lưu===== =====điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)===== ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điểm khởi lưu=====- =====điểm khởi lưu=====+ =====điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)=====- + =====điểm lưu=====- =====điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)=====+ - + - =====điểm lưu=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điểm hóa mềm=====- =====điểm hóa mềm=====+ =====điểm lưu động=====- + =====giới hạn của sức chịu=====- =====điểm lưu động=====+ - + - =====giới hạn của sức chịu=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điểm cong=====- =====điểm cong=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[load]] [[at]] [[which]] [[stress]] [[is]] [[no]] [[longer]] [[proportional]] [[to]] [[strain]]; i.e., [[the]] stress-strain "[[curve]]" [[ceases]] [[to]] [[be]] [[a]] [[straight]] [[line]].''Giải thích EN'': [[The]] [[load]] [[at]] [[which]] [[stress]] [[is]] [[no]] [[longer]] [[proportional]] [[to]] [[strain]]; i.e., [[the]] stress-strain "[[curve]]" [[ceases]] [[to]] [[be]] [[a]] [[straight]] [[line]].- ''Giải thích VN'': Trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường thẳng.''Giải thích VN'': Trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường thẳng.- + =====điểm rão=====- =====điểm rão=====+ =====giới hạn chảy=====- + - =====giới hạn chảy=====+ ::[[bending]] [[yield]] [[point]]::[[bending]] [[yield]] [[point]]::giới hạn chảy khi uốn::giới hạn chảy khi uốnDòng 50: Dòng 33: ::[[yield]] [[point]] [[stress]] [[of]] [[prestressing]] [[steel]]::[[yield]] [[point]] [[stress]] [[of]] [[prestressing]] [[steel]]::giới hạn chảy của thép dự ứng lực::giới hạn chảy của thép dự ứng lực- =====giới hạn đàn hồi=====+ =====giới hạn đàn hồi=====- + =====giới hạn rão=====- =====giới hạn rão=====+ ::[[lower]] [[yield]] [[point]]::[[lower]] [[yield]] [[point]]::giới hạn rão dưới::giới hạn rão dưới- =====tải trọng giới hạn=====+ =====tải trọng giới hạn=====- + =====ứng suất chảy=====- =====ứng suất chảy=====+ ==Cơ - Điện tử==- + =====Giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy=====- ==Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yield%20point yield point] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yield%20point yield point] : Chlorine Online+ - Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
điểm cong
Giải thích EN: The load at which stress is no longer proportional to strain; i.e., the stress-strain "curve" ceases to be a straight line. Giải thích VN: Trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường thẳng.
giới hạn chảy
- bending yield point
- giới hạn chảy khi uốn
- compressive yield point
- giới hạn chảy khi nén
- crushing yield point
- giới hạn chảy nén
- lower yield point
- giới hạn chảy dưới
- repeated yield point
- giới hạn chảy dẻo liên tục
- sharp yield point
- giới hạn chảy rõ rệt
- tensile yield point
- giới hạn chảy khi kéo
- upper yield point
- giới hạn chảy trên
- yield (-point) strain
- biến dạng tại giới hạn chảy
- yield point stress of prestressing steel
- giới hạn chảy của thép dự ứng lực
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ