-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cầu khẩn; lời cầu khẩn===== =====Lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)===== =====Câu...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,invou'keiʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)==========Sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự dẫn ra=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of invoking, esp. in prayer.=====+ - + - =====Anappeal to a supernatural being or beings, e.g. the Muses, forpsychological or spiritual inspiration.=====+ - + - =====Eccl. the words 'Inthe name of the Father' etc. used as the preface to a sermonetc.=====+ - + - =====Invocatory adj. [ME f. OF f. L invocatio -onis (asINVOKE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=invocation invocation]:National Weather Service+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====sự dẫn ra=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abracadabra ]]* , [[appeal]] , [[beseeching]] , [[calling]] , [[command]] , [[conjuration]] , [[entreaty]] , [[hocus-pocus ]]* , [[hoodoo]] , [[mumbo jumbo ]]* , [[petition]] , [[rune]] , [[summons]] , [[supplication]] , [[voodoo ]]* , [[benediction]] , [[bismillah]] , [[call]] , [[conjuring]] , [[enforcement]] , [[incantation]] , [[litany]] , [[plea]] , [[prayer]] , [[sermon]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , appeal , beseeching , calling , command , conjuration , entreaty , hocus-pocus * , hoodoo , mumbo jumbo * , petition , rune , summons , supplication , voodoo * , benediction , bismillah , call , conjuring , enforcement , incantation , litany , plea , prayer , sermon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ