-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dain</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::[[this]] [[room]] [[dines]] [[twelve]]::[[this]] [[room]] [[dines]] [[twelve]]::phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn::phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn- ::[[to]] [[dine]] [[with]] [[Duke]][[Humphrey]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[dine]] [[with]] [[Duke]] Humphrey=====::nhịn ăn, không ăn::nhịn ăn, không ăn+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ing: [[dining]]* V-ing: [[dining]]+ *V-ed: [[dined]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Eat, banquet, feast, sup, break bread, breakfast, lunch,have a bite or snack, nibble, Colloq feed, Slang nosh: We'lldine at 8.00, so don't be late.=====- - == Oxford==- ===V.===- - =====Intr. eat dinner.=====- - =====Tr. give dinner to.=====- - =====(foll. by on) be entertained to dinner etc.on account of (one's ability to relate an interesting event,story, etc.). dining-car a railway carriage equipped as arestaurant. dining-room a room in which meals are eaten. [MEf. OF diner, disner, ult. f. DIS- + LL jejunare f. jejunusfasting]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dine&submit=Search dine] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dine dine] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dine dine] :Chlorine Online+ =====verb=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[banquet]] , [[breakfast]] , [[consume]] , [[do lunch]] , [[eat out]] , [[fall to ]]* , [[feast]] , [[feed on]] , [[lunch]] , [[sup]] , [[supper]] , [[dinner]] , [[eat]] , [[partake]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abstain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
