-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə´rælisis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[paralyses]]Cách viết khác [[paralyses]]- =====Như paralyses==========Như paralyses=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệnh bại liệt=====- =====bệnh bại liệt=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====liệt=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====liệt=====+ ::[[acute]] [[atrophic]] [[paralysis]]::[[acute]] [[atrophic]] [[paralysis]]::chứng liệt teo cấp::chứng liệt teo cấpDòng 75: Dòng 63: ::liệt tủy sống::liệt tủy sống- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paralysis paralysis] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. paralyses) 1 a nervous condition with impairment orloss of esp. the motor function of the nerves.=====+ - + - =====A state ofutter powerlessness. [L f. Gk paralusis f. paraluo disable (asPARA-(1), luo loosen)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liệt
- acute atrophic paralysis
- chứng liệt teo cấp
- alcoholic paralysis
- liệt nghiện rượu
- anapelratic paralysis
- liệt do nghề nghiệp
- anterior spinal paralysis
- bệnh bại liệt trẻ em
- brachial paralysis
- liệt cánh tay
- central paralysis
- liệt trung tâm
- cerebral paralysis
- liệt não
- complete paralysis
- liệt hoàn toàn
- crural paralysis
- liệt đùi
- flaccid paralysis
- liệt mềm
- functional paralysis
- liệt chức năng
- hypogaossal paralysis
- liệt dây thần kinh hạ thiệt
- ischemic paralysis
- liệt thiếu máu cục bộ
- laryngeal paralysis
- liệt thanh quản
- lingual paralysis
- liệt lưỡi
- lnfantile paralysis
- bệnh bại liệt trẻ em
- mixed paralysis
- liệt hỗn hợp
- narcosis paralysis
- liệt sau gây mê
- oculomotor paralysis
- liệt cơ vận nhãn
- paralysis of accommodation
- liệt điều tiết
- periodic paralysis
- liệt chu kỳ
- phonetic paralysis
- liệt phát âm
- reflex paralysis
- liệt phản xạ
- sensory paralysis
- liệt cảm giác
- sparstc paralysis
- liệt co cứng
- spastic paralysis
- liệt co cứng
- spinal paralysis
- liệt tủy sống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ