-
(Khác biệt giữa các bản)(→(viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'tændʒənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 22: Dòng 18: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh tuyến=====- =====cánh tuyến=====+ == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiếp mặt=====- =====tiếp mặt=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường thẳng=====- =====đường thẳng=====+ ::[[tangent]] [[length]]::[[tangent]] [[length]]::chiều dài đoạn đường thẳng::chiều dài đoạn đường thẳng- =====sự tiếp xúc=====+ =====sự tiếp xúc=====- + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A straight line, curve, or surface that meetsanother curve or curved surface at a point, but if extended doesnot intersect it at that point.=====+ - + - =====The ratio of the sidesopposite and adjacent to an angle in a right-angled triangle.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(of a line or surface) that is a tangent.=====+ - + - =====Touching.=====+ - + - =====Tangency n. [L tangeretangent- touch]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tangent tangent] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tangent&submit=Search tangent] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tangent tangent]:Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aside]] , [[deviation]] , [[divagation]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[excursion]] , [[excursus]] , [[irrelevancy]] , [[parenthesis]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ