-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pəˈgoʊdə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pəˈgoʊdə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: =====Quán (bán báo, thuốc lá...)==========Quán (bán báo, thuốc lá...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chùa=====+ === Xây dựng===+ =====chùa=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].a [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].2. [[a]] [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].a [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].a [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].2. [[a]] [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].a [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].''Giải thích VN'': 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.''Giải thích VN'': 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[alcove]] , [[gazebo]] , [[memorial]] , [[pavilion]] , [[shrine]] , [[temple]] , [[tower]]- =====A Hindu or Buddhist temple or sacred building, esp. amany-tiered tower, in India and the Far East.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====An ornamentalimitation of this.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pagoda pagoda]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pagoda pagoda]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
chùa
Giải thích EN: 1. a multitiered Buddhist shrine.a multitiered Buddhist shrine.2. a structure resembling such a shrine.a structure resembling such a shrine.
Giải thích VN: 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ