• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:32, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wigl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[wiggling]]
    *Ving: [[wiggling]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự lay động=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự lắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. & tr. move or cause to move quicklyfrom side to side etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an act of wiggling.=====
    +
    -
    =====Wiggler n.[ME f. MLG & MDu. wiggelen: cf. WAG(1), WAGGLE]=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự lắc lư, lắc lư=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự lắc lư, (v) lắc lư=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wiggle wiggle] : National Weather Service
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wiggle wiggle] : Corporateinformation
    +
    =====sự lay động=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=wiggle wiggle] : Foldoc
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====sự lắc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun, verb=====
     +
    :[[jerk]] , [[jiggle]] , [[shimmy]] , [[squirm]] , [[twist]] , [[twitch]] , [[wag]] , [[waggle]] , [[wave]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[zigzag]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[squiggle]] , [[squirm]] , [[waggle]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /wigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

    Động từ

    (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    to wiggle one's toes
    ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle!
    đứng yên, không được ngọ nguậy!

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lắc lư, lắc lư

    Cơ - Điện tử

    Sự lắc lư, (v) lắc lư

    Hóa học & vật liệu

    sự lay động

    Kỹ thuật chung

    sự lắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    jerk , jiggle , shimmy , squirm , twist , twitch , wag , waggle , wave , worm , wriggle , writhe , zigzag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X