-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)==========( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)=====- ::[[bag]] [[of]] [[bones]]+ =- ::người gầy giơ xương, người toàn xương+ - ::[[bag]] [[of]] [[wind]]+ - ::kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên+ - ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[bag]] [[to]] [[hold]]+ - ::chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn+ - ::[[in]] [[the]] [[bag]]+ - ::(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn+ - ::[[in]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[one's]] [[bag]]+ - ::cùng kế+ - ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ - Xem [[let]]+ - ::[[to]] [[pack]] [[up]] [[bag]] [[and]] [[baggage]]+ - ::cuốn gói trốn đi+ - ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]+ - ::thắng ai+ - ::[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]+ - ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế+ - + - =====Tất cả không để lại cái gì=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 66: Dòng 40: =====Đi chệch hướng (thuyền)==========Đi chệch hướng (thuyền)=====- ::I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[bag]] [[of]] [[bones]]=====+ ::người gầy giơ xương, người toàn xương+ =====[[bag]] [[of]] [[wind]]=====+ ::kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên+ =====[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[bag]] [[to]] [[hold]]=====+ ::chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn+ =====[[in]] [[the]] [[bag]]=====+ ::(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn+ =====[[in]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[one's]] [[bag]]=====+ ::cùng kế+ =====[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]=====+ ::Xem [[let]]+ =====[[to]] [[pack]] [[up]] [[bag]] [[and]] [[baggage]]=====+ ::cuốn gói trốn đi+ =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====+ ::thắng ai+ =====[[sleeping]] [[bag]]=====+ ::túi ngủ+ =====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====+ ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế+ ::Tất cả không để lại cái gì+ =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[bagged]]* V_ed : [[bagged]]* V_ing : [[bagging]]* V_ing : [[bagging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đổ vào bao=====+ - + - =====túi lọc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao bì=====+ - + - =====bị=====+ - + - =====bọc=====+ - + - =====đóng bao=====+ - + - =====đóng túi=====+ - + - =====ruột tượng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bao=====+ - + - =====cái túi=====+ - + - =====cái xắc=====+ - + - =====cái bao=====+ - + - =====túi=====+ - + - =====xắc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bag bag] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Sack, shopping bag, reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.=====+ - + - =====Occupation, hobby, avocation, business, vocation, department,concern, affair, Colloq lookout, worry, Slang thing: Peter'sbag at the moment is learning to play the violin.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Catch, trap, ensnare, snare, entrap, capture, land;kill, shoot: We bagged six pheasants and two partridges thismorning.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A receptacle of flexible material with anopening at the top.=====+ === Xây dựng===+ =====đổ vào bao=====- =====A (usu. in pl.) a piece of luggage (putthe bags in the boot). b a woman's handbag.=====+ =====túi lọc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao bì=====- =====(in pl.; usu.foll. by of) colloq. a large amount; plenty (bags of time).=====+ =====bị=====- =====(in pl.) Brit. colloq. trousers.=====+ =====bọc=====- =====Sl. derog. a woman, esp.regarded as unattractive or unpleasant.=====+ =====đóng bao=====- =====An animal's saccontaining poison, honey, etc.=====+ =====đóng túi=====- =====An amount of game shot by asportsman.=====+ =====ruột tượng=====+ === Kinh tế ===+ =====bao=====- =====(usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).=====+ =====cái túi=====- =====V. (bagged, bagging) 1 tr. put in a bag.=====+ =====cái xắc=====- =====Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).=====+ =====cái bao=====- =====A intr. hang loosely; bulge;swell. b tr. cause to do this.=====+ =====túi=====- =====Tr. Austral. sl. criticize,disparage.=====+ =====xắc=====+ ===Địa chất===+ =====bao, túi, bị, xắc=====- =====Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attach]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
