• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (02:43, ngày 29 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɔ:ls</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Điện nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)=====
    +
    =====Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)=====
    =====(âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ)=====
    =====(âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ)=====
    Dòng 34: Dòng 27:
    *Ving: [[Waltzing]]
    *Ving: [[Waltzing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A dance in triple time performed by couples whorotate and progress round the floor.=====
     
    - 
    -
    =====The usu. flowing andmelodious music for this.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. dance a waltz.=====
     
    - 
    -
    =====Intr.(often foll. by in, out, round, etc.) colloq. move lightly,casually, with deceptive ease, etc. (waltzed in and took firstprize).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. move (a person) in or as if in a waltz, with ease(was waltzed off to Paris).=====
     
    - 
    -
    =====Waltzer n. [G Walzer f. walzen revolve]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waltz waltz] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[zip]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dance]] , [[march]] , [[music]] , [[whirl]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /wɔ:ls/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)
    (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ)

    Nội động từ

    Nhảy vanxơ
    (thông tục) tung tăng
    he waltzed in and out as if the house belongs to him
    anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình

    Ngoại động từ

    Làm cho ai nhảy vanxơ, nhảy vanxơ với ai
    he waltzed her round the room
    anh ấy nhảy với cô ấy một điệu vanxơ vòng quanh phòng
    waltz off with something
    (thông tục) ăn cắp, thó đi
    Đoạt được cái gì một cách dễ dàng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    zip
    noun
    dance , march , music , whirl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X