• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:33, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">weil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    *Ving: [[Waling]]
    *Ving: [[Waling]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Dệt may===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)=====
    -
    =====kết cấu giảm chấn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====kết cấu giảm chấn=====
    -
    =====thang ngang giằng cọc=====
    +
    =====thang ngang giằng cọc=====
    -
    =====thanh chắn bánh xe (trên cầu)=====
    +
    =====thanh chắn bánh xe (trên cầu)=====
    -
    =====thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)=====
    +
    =====thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)=====
    -
    =====thanh giảm chấn=====
    +
    =====thanh giảm chấn=====
    -
    =====thanh ngang giằng cọc=====
    +
    =====thanh ngang giằng cọc=====
    ::[[Waling]] ([[US]]wale)
    ::[[Waling]] ([[US]]wale)
    ::Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)
    ::Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chọn nhặt đá=====
    -
    =====sự chọn nhặt đá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tuyển than=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh giằng ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== WEAL(1).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ridge on a woven fabric, e.g.corduroy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. a broad thick timber along a ship's side.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A specially woven strong band round a woven basket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.provide or mark with wales.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wale-knot a knot made at the endof a rope by intertwining strands to prevent unravelling or actas a stopper. [OE walu stripe, ridge]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự tuyển than=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wale wale] : National Weather Service
    +
    =====thanh giằng ngang=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wale wale] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wale wale] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[weal]] , [[wheal]] , [[whelk]] , [[grain]] , [[mark]] , [[rib]] , [[ridge]] , [[streak]] , [[strip]] , [[texture]] , [[weave]] , [[welt]] , [[wheat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /weil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết lằn (roi)
    Sọc nổi (nhung kẻ)
    (kỹ thuật) thanh giảm chấn

    Ngoại động từ

    Đánh lằn da
    Dệt thành sọc nổi
    (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)

    Xây dựng

    kết cấu giảm chấn
    thang ngang giằng cọc
    thanh chắn bánh xe (trên cầu)
    thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
    thanh giảm chấn
    thanh ngang giằng cọc
    Waling (USwale)
    Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)

    Kỹ thuật chung

    sự chọn nhặt đá
    sự tuyển than
    thanh giằng ngang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    weal , wheal , whelk , grain , mark , rib , ridge , streak , strip , texture , weave , welt , wheat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X