-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒai´reit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: *V-ing: [[Gyrating]]*V-ing: [[Gyrating]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hồichuyển=====+ =====chuyển động theo vòng tròn, quay tròn=====- + - =====đảovòng=====+ - + - =====quay tròn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====biến động=====- =====dao động=====+ === Xây dựng===+ =====quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển=====- =====xoaytròn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====hồi chuyển=====- =====Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.=====+ =====đảo vòng=====- ==Oxford==+ =====quay tròn=====- ===V. & adj.===+ === Kinh tế ===+ =====biến động=====- =====V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.=====+ =====dao động=====- =====Adj. Bot. arranged in rings or convolutions.=====+ =====xoay tròn=====+ ===Địa chất===+ =====đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn =====- =====Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[gyre]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[circumvolve]] , [[orbit]] , [[revolve]] , [[wheel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ