• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sku:p</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">sku:p</font>'''/ =====
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====( + out/up) vốc, hất lên=====
    =====( + out/up) vốc, hất lên=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Scooped]]
    -
    =====giới hạn đo (dung cụ đo)=====
    +
    *Ving: [[Scooping]]
    -
     
    +
    -
    =====ống lấy nước (máy hơi)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gầu vét=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Môi trường==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gáo múc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gàu múc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái chụp hút gió=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gáo lấy mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gàu vét bùn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng (rót)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng xe lật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đèn chiếu elipsoit=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đèn chiếu nhà hát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái phễu đo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gàu máy đào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gầu múc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gầu xúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mai=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cá muối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái gầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái xẻng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chiếm lấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chiếm lĩnh (thị trường)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chiếm lĩnh (thị trường...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cướp lấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đi trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giành trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu được=====
    +
    -
    =====thu được (món lời lớn...)=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====giới hạn đo (dung cụ đo)=====
    -
    =====tranh tiên=====
    +
    =====ống lấy nước (máy hơi)=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====gầu vét=====
     +
    === Môi trường===
     +
    =====gáo múc=====
    -
    =====tranh trước=====
    +
    =====gàu múc=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cái chụp hút gió=====
    -
    =====vớ được (món lời lớn...)=====
    +
    =====gáo lấy mẫu=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====gàu vét bùn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scoop scoop] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====thùng (rót)=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Ladle, dipper, bailer, spoon: Use the scoop to skim thefat off the soup.=====
    +
    =====thùng xe lật=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====đèn chiếu elipsoit=====
    -
    =====Exclusive: Fergus's story on theminister's illegal business dealings was a real scoop for thepaper. 3 (latest) news, (inside) story, revelation, truth,Colloq latest, low-down, info, dope, Brit gen, US poop: What'sthe scoop on that man seen coming out of her bedroom?=====
    +
    =====đèn chiếu nhà hát=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái phễu đo=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====gàu=====
    -
    =====Often, scoop up. bail, dip, ladle, spoon: They scoopedup some sand and spread it on the ice for traction.=====
    +
    =====gàu máy đào=====
    -
    =====Scoopout. gouge out, excavate, spoon out, hollow out, dig, cut:Scoop out some melon balls for the fruit salad.=====
    +
    =====gầu múc=====
    -
    =====Scoop up.pick up, gather (up), sweep up or together, take up or in: Hescooped up the money and ran out of the bank.=====
    +
    =====gầu xúc=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====mai=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cá muối=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====cái gầu=====
    -
    =====Any of various objects resembling a spoon,esp.: a a short-handled deep shovel used for transferring grain,sugar, coal, coins, etc. b a large long-handled ladle used fortransferring liquids. c the excavating part of adigging-machine etc. d Med. a long-handled spoonlike instrumentused for scraping parts of the body etc. e an instrument usedfor serving portions of mashed potato, ice-cream, etc.=====
    +
    =====cái xẻng=====
    -
    =====Aquantity taken up by a scoop.=====
    +
    =====chiếm lấy=====
    -
    =====A movement of or resemblingscooping.=====
    +
    =====chiếm lĩnh (thị trường)=====
    -
    =====A piece of news published by a newspaper etc. inadvance of its rivals.=====
    +
    =====chiếm lĩnh (thị trường...)=====
    -
    =====A large profit made quickly or byanticipating one's competitors.=====
    +
    =====cướp lấy=====
    -
    =====Mus. a singer's exaggeratedportamento.=====
    +
    =====đi trước=====
    -
    =====A scooped-out hollow etc.=====
    +
    =====giành trước=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====thu được=====
    -
    =====(usu. foll.by out) hollow out with or as if with a scoop.=====
    +
    =====thu được (món lời lớn...)=====
    -
    =====(usu. foll. byup) lift with or as if with a scoop.=====
    +
    =====tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)=====
    -
    =====Forestall (a rivalnewspaper, reporter, etc.) with a scoop.=====
    +
    =====tranh tiên=====
    -
    =====Secure (a largeprofit etc.) esp. suddenly.=====
    +
    =====tranh trước=====
    -
    =====Scooper n. scoopful n. (pl.-fuls). [ME f. MDu., MLG schope bucket etc., rel. to SHAPE]=====
    +
    =====vớ được (món lời lớn...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bail]] , [[dipper]] , [[ladle]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[spoon]] , [[trowel]] , [[beat]] , [[exclusive]] , [[expos]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sku:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..)
    Cái muỗng
    Cái môi dài cán; môi (đầu)
    Cái gàu múc nước
    (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
    Số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoopful
    two scoops of mashed potato
    hai muỗng khoai tây nghiền
    (giải phẫu) cái nạo
    Tin sốt dẻo (mẩu tin của đài báo.. được công bố trước các đối thủ khác)
    Món lãi lớn (thu được do hành động trước các đối thủ khác trong kinh doanh)

    Ngoại động từ

    Xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
    Hành động trước (một đối thủ..) để thu được mẫu tin đặc biệt
    Thu được món lãi lớn trước (một đối thủ..) trong kinh doanh
    ( + out/up) vốc, hất lên

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giới hạn đo (dung cụ đo)
    ống lấy nước (máy hơi)

    Hóa học & vật liệu

    gầu vét

    Môi trường

    gáo múc
    gàu múc

    Xây dựng

    cái chụp hút gió
    gáo lấy mẫu
    gàu vét bùn
    thùng (rót)
    thùng xe lật

    Điện lạnh

    đèn chiếu elipsoit
    đèn chiếu nhà hát

    Kỹ thuật chung

    cái phễu đo
    gàu
    gàu máy đào
    gầu múc
    gầu xúc
    mai

    Kinh tế

    cá muối
    cái gầu
    cái xẻng
    chiếm lấy
    chiếm lĩnh (thị trường)
    chiếm lĩnh (thị trường...)
    cướp lấy
    đi trước
    giành trước
    thu được
    thu được (món lời lớn...)
    tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)
    tranh tiên
    tranh trước
    vớ được (món lời lớn...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X