-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tán sắc, như cầu vòng (màu sắc))
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">priz´mætik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ==========(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ=====::[[prismatic]] [[powder]]::[[prismatic]] [[powder]]::thuốc súng có hạt hình lăng trụ::thuốc súng có hạt hình lăng trụ- =====(thuộc) lăng kính; giống lăng kính, dùng lăng kính==========(thuộc) lăng kính; giống lăng kính, dùng lăng kính=====::[[prismatic]] [[compass]]::[[prismatic]] [[compass]]::la bàn lăng kính::la bàn lăng kính- =====Hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính==========Hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính=====- =====Tán sắc, như cầu vòng (màu sắc)==========Tán sắc, như cầu vòng (màu sắc)=====::[[prismatic]] [[colours]]::[[prismatic]] [[colours]]::màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ::màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(thuộc) hình lăng trụ=====- =====hình lăng trụ=====+ === Xây dựng===- + =====thuộc hình lăng trụ=====- == Xây dựng==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có dạng lăng trụ=====- =====thuộc hình lăng trụ=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lăng kính=====- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có dạng lăng trụ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lăng kính=====+ ::[[prismatic]] [[astrolabe]]::[[prismatic]] [[astrolabe]]::kính thiên văn dùng lăng kính::kính thiên văn dùng lăng kínhDòng 50: Dòng 31: ::[[prismatic]] [[spectrum]]::[[prismatic]] [[spectrum]]::phổ lăng kính::phổ lăng kính- =====lăng trụ=====+ =====lăng trụ=====::[[prismatic]] (al) [[shell]]::[[prismatic]] (al) [[shell]]::vỏ hình lăng trụ::vỏ hình lăng trụDòng 82: Dòng 63: ::kiến trúc lăng trụ::kiến trúc lăng trụ- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj.===+ - + - =====Of, like, or using a prism.=====+ - + - =====A (of colours)distributed by or as if by a transparent prism. b (of light)displayed in the form of a spectrum.=====+ - + - =====Prismatically adv. [Fprismatique f. Gk prisma (as PRISM)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prismatic prismatic] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prismatic prismatic] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lăng kính
- prismatic astrolabe
- kính thiên văn dùng lăng kính
- prismatic colour
- màu quang phổ (lăng kính)
- prismatic spectrograph
- máy quang phổ lăng kính
- prismatic spectrograph
- phổ ký lăng kính
- prismatic spectrum
- phổ lăng kính
lăng trụ
- prismatic (al) shell
- vỏ hình lăng trụ
- prismatic bar
- thanh lăng trụ
- prismatic beam
- rầm hình lăng trụ
- prismatic bed
- lòng dẫn lăng trụ
- prismatic bed
- vỉa lăng trụ
- prismatic channel
- kênh lăng trụ
- prismatic cleavage
- cát khai lăng trụ
- prismatic fold
- nếp gấp lăng trụ
- prismatic joint
- mối ghép lăng trụ
- prismatic jointing
- thớ nứt lăng trụ
- prismatic member
- cấu kiện hình lăng trụ
- prismatic structure
- cấu trúc lăng trụ
- prismatic system
- hệ lăng trụ
- prismatic test sample
- mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
- prismatic texture
- kiến trúc lăng trụ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
