• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) (viết tắt) của public relations officer (người làm công tác giao tế))
    Hiện nay (15:06, ngày 8 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều pros===
    ===Danh từ, số nhiều pros===
     +
    =====mặt tích cực=====
    -
    =====(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp (nhất là vận động viên thể thao) (như) [[professional]]=====
    +
    =====(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) [[professional]]=====
    ::[[a]] [[golf]] [[pro]]
    ::[[a]] [[golf]] [[pro]]
    ::một tay chơi gôn nhà nghề
    ::một tay chơi gôn nhà nghề
    Dòng 19: Dòng 17:
    ::( PRO) (viết tắt) của [[Public]] [[Record]] [[Office]] (cục lưu trữ hồ sơ quốc gia)
    ::( PRO) (viết tắt) của [[Public]] [[Record]] [[Office]] (cục lưu trữ hồ sơ quốc gia)
    -
    =====(thông tục) (viết tắt) của [[public]] [[relations]] officer (người làm công tác giao tế)=====
    +
    =====(thông tục) (viết tắt) của [[public]] [[relations]] [[officer]](người làm công tác giao tế)=====
    -
    =====(viết tắt) của professionaln (đấu thủ nhà nghề)=====
    +
    =====(viết tắt) của [[professional]] (đấu thủ nhà nghề)=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====người tán thành=====
    +
    =====người tán thành=====
    -
    =====người ủng hộ=====
    +
    =====người ủng hộ=====
    -
    =====tán thành=====
    +
    =====tán thành=====
    -
    =====thừa ủy quyền=====
    +
    =====thừa ủy quyền=====
    -
    =====thuận=====
    +
    =====thuận=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pro pro] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pro pro] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Hac viceadv. for this occasion (only). [L]===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[expert]] , [[favoring]] , [[for]] , [[master]] , [[professional]] , [[supporting]] , [[whiz]] , [[with]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /prɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pros

    mặt tích cực
    (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional
    a golf pro
    một tay chơi gôn nhà nghề
    a pro fool-baller
    (thuộc ngữ) một cầu thủ bóng đá nhà nghề
    the pros and cons
    thuận và chống
    ( PRO) (viết tắt) của Public Record Office (cục lưu trữ hồ sơ quốc gia)
    (thông tục) (viết tắt) của public relations officer(người làm công tác giao tế)
    (viết tắt) của professional (đấu thủ nhà nghề)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người tán thành
    người ủng hộ
    tán thành
    thừa ủy quyền
    thuận

    Nguồn khác

    • pro : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X