-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stɔpə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: *Ving: [[Stoppering]]*Ving: [[Stoppering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bích chặn=====+ - + - =====phần trung gian (trong tuabin)=====+ - + - =====thiết bị chặn=====+ - + - =====thiết bị dừng=====+ - + - =====vật chặn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái hãm=====+ - + - =====cái khóa=====+ - + - =====cái nút=====+ - + - =====nắp bít=====+ - + - =====hãm=====+ - + - =====nút bít=====+ - + - =====nút=====+ - =====nút lỗ rót=====+ === Xây dựng===+ =====cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )=====- =====nút sắt=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm=====- ==Kinh tế==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bích chặn=====- =====bịt kín=====+ =====phần trung gian (trong tuabin)=====- =====bịt nút=====+ =====thiết bị chặn=====- =====cái chặn=====+ =====thiết bị dừng=====- =====cáikhóa=====+ =====vật chặn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái hãm=====- =====cáinút=====+ =====cái khóa=====- =====quảng cáo gây chú ý=====+ =====cái nút=====- ===Nguồn khác===+ =====nắp bít=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stopper stopper] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====hãm=====- ===N.===+ - =====Stopple, cork, plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.=====+ =====nút bít=====- ==Oxford==+ =====nút=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====nút lỗ rót=====- =====A plug for closing a bottle etc.=====+ =====nút sắt=====+ === Kinh tế ===+ =====bịt kín=====- =====A person orthing that stops something.=====+ =====bịt nút=====- =====Naut. a rope or clamp etc. forchecking and holding a rope cable or chain cable.=====+ =====cái chặn=====- =====V.tr. closeor secure with a stopper.=====+ =====cái khóa=====- =====Put a stopper on 1 put an end to (athing).=====+ =====cái nút=====- =====Keep (a person) quiet.=====+ =====quảng cáo gây chú ý=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[choke]] , [[cork]] , [[fill]] , [[stop]] , [[bung]] , [[lid]] , [[plug]] , [[stopple]] , [[wad]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ