• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy))
    Hiện nay (04:07, ngày 30 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'lu:brikeit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
    ===Hình thái từ ===
    ===Hình thái từ ===
    -
    *V-ed:[[lubricated]]
    +
    *V-ed: [[lubricated]]
    -
    *V-ing:[[lubricating]]
    +
    *V-ing: [[lubricating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bôi trơn=====
    +
    -
    ::[[spinning]] [[lubricate]]
    +
    -
    ::sự bôi trơn ép miết
    +
    -
    =====tra dầu=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====bôi trơn, tra dầu mỡ=====
    -
    =====Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ=====
    -
    =====Make slippery or smooth with oil or grease.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bôi trơn=====
    -
    =====Lubrication n. lubricative adj. lubricator n. [L lubricarelubricat- f. lubricus slippery]=====
    +
    ::[[spinning]] [[lubricate]]
    -
     
    +
    ::sự bôi trơn ép miết
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tra dầu=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lubricate lubricate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[anoint]] , [[cream]] , [[grease]] , [[lard]] , [[lube]] , [[make]] , [[oil]] , [[oil the wheels]] , [[slick]] , [[smear]] , [[smooth]] , [[tallow]] , [[wax]] , [[moisten]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dry]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'lu:brikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
    to be a bit lubricated
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bôi trơn, tra dầu mỡ

    Cơ - Điện tử

    (v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ

    Kỹ thuật chung

    bôi trơn
    spinning lubricate
    sự bôi trơn ép miết
    tra dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X