• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">/'pə:lin/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
    Hiện nay (16:24, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">'pə:lin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Đòn tay, xà gồ (mái nhà)=====
    -
    =====Đòn tay (mái nhà)=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====cầu phong (mái nhà)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cầu phong (mái nhà)=====
    +
    =====đòn tay=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đòn tay=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[timber]] [[in]] [[a]] [[roof]] [[frame]] [[that]] [[supports]] [[the]] [[roofing]] [[material]] [[or]] [[the]] [[common]] [[rafters]]. [[Also]], [[purline]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[timber]] [[in]] [[a]] [[roof]] [[frame]] [[that]] [[supports]] [[the]] [[roofing]] [[material]] [[or]] [[the]] [[common]] [[rafters]]. [[Also]], [[purline]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo: PURLINE.
    ''Giải thích VN'': Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo: PURLINE.
     +
    =====rầm=====
    -
    =====rầm=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A horizontal beam along the length of a roof, resting onprincipals and supporting the common rafters or boards. [ME:orig. uncert.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Đòn tay, xà gồ (mái nhà)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cầu phong (mái nhà)

    Kỹ thuật chung

    đòn tay

    Giải thích EN: A horizontal timber in a roof frame that supports the roofing material or the common rafters. Also, purline. Giải thích VN: Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo: PURLINE.

    rầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X