• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">'komreid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
    Hiện nay (15:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'komreid/ hay /'k&#596;mrid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'komreid/ hay /'k&#596;mrid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Bạn, đồng chí=====
    =====Bạn, đồng chí=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đồng chí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colleague, associate, friend, companion, chum, crony,confrŠre, Colloq pal, chum, Chiefly Brit and Australian mate,Australian cobber, US buddy: None of my comrades from the oldregiment attended the reunion this year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. of males) a workmate, friend, or companion. b(also comrade-in-arms) a fellow soldier etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Polit. a fellowsocialist or communist (often as a form of address).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comradely adj. comradeship n. [earlier cama- camerade f. Fcamerade, camarade (orig. fem.) f. Sp. camarada room-mate (aschamber)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comrade comrade] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====đồng chí=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[associate]] , [[bosom buddy]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[colleague]] , [[comate]] , [[companion]] , [[compatriot]] , [[compeer]] , [[confederate]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[friend]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]] , [[partner]] , [[sidekick]] , [[fellow]] , [[ally]] , [[alter ego]] , [[brother]] , [[confrere]] , [[peer]] , [[tovarish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[enemy]] , [[foe]] , [[opponent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'komreid/ hay /'kɔmrid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn, đồng chí

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng chí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe , opponent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X