-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sku:p</font>'''/ ==========/'''<font color="red">sku:p</font>'''/ =====Dòng 41: Dòng 37: *Ving: [[Scooping]]*Ving: [[Scooping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giới hạn đo (dung cụ đo)=====+ - + - =====ống lấy nước (máy hơi)=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gầu vét=====+ - + - == Môi trường==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gáo múc=====+ - + - =====gàu múc=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái chụp hút gió=====+ - + - =====gáo lấy mẫu=====+ - + - =====gàu vét bùn=====+ - + - =====thùng (rót)=====+ - + - =====thùng xe lật=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đèn chiếu elipsoit=====+ - + - =====đèn chiếu nhà hát=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái phễu đo=====+ - + - =====gàu=====+ - + - =====gàu máy đào=====+ - + - =====gầu múc=====+ - + - =====gầu xúc=====+ - + - =====mai=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cá muối=====+ - + - =====cái gầu=====+ - + - =====cái xẻng=====+ - + - =====chiếm lấy=====+ - + - =====chiếm lĩnh (thị trường)=====+ - + - =====chiếm lĩnh (thị trường...)=====+ - + - =====cướp lấy=====+ - + - =====đi trước=====+ - + - =====giành trước=====+ - + - =====thu được=====+ - + - =====thu được (món lời lớn...)=====+ - =====tin riêng đặc biệt(của một tờ báo, một hãng tin...)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====giới hạn đo (dung cụ đo)=====- =====tranh tiên=====+ =====ống lấy nước (máy hơi)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====gầu vét=====+ === Môi trường===+ =====gáo múc=====- =====tranh trước=====+ =====gàu múc=====+ === Xây dựng===+ =====cái chụp hút gió=====- =====vớ được (món lời lớn...)=====+ =====gáo lấy mẫu=====- ===Nguồn khác===+ =====gàu vét bùn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scoop scoop] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====thùng (rót)=====- ===N.===+ - =====Ladle, dipper, bailer, spoon: Use the scoop to skim thefat off the soup.=====+ =====thùng xe lật=====+ === Điện lạnh===+ =====đèn chiếu elipsoit=====- =====Exclusive: Fergus's story on theminister's illegal business dealings was a real scoop for thepaper. 3 (latest) news, (inside) story, revelation, truth,Colloq latest, low-down, info, dope, Brit gen, US poop: What'sthe scoop on that man seen coming out of her bedroom?=====+ =====đèn chiếu nhà hát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái phễu đo=====- =====V.=====+ =====gàu=====- =====Often, scoop up. bail, dip, ladle, spoon: They scoopedup some sand and spread it on the ice for traction.=====+ =====gàu máy đào=====- =====Scoopout. gouge out, excavate, spoon out, hollow out, dig, cut:Scoop out some melon balls for the fruit salad.=====+ =====gầu múc=====- =====Scoop up.pick up, gather (up), sweep up or together, take up or in: Hescooped up the money and ran out of the bank.=====+ =====gầu xúc=====- ==Oxford==+ =====mai=====- ===N. & v.===+ === Kinh tế ===+ =====cá muối=====- =====N.=====+ =====cái gầu=====- =====Any of various objects resembling a spoon,esp.: a a short-handled deep shovel used for transferring grain,sugar, coal, coins, etc. b a large long-handled ladle used fortransferring liquids. c the excavating part of adigging-machine etc. d Med. a long-handled spoonlike instrumentused for scraping parts of the body etc. e an instrument usedfor serving portions of mashed potato, ice-cream, etc.=====+ =====cái xẻng=====- =====Aquantity taken up by a scoop.=====+ =====chiếm lấy=====- =====A movement of or resemblingscooping.=====+ =====chiếm lĩnh (thị trường)=====- =====A piece of news published by a newspaper etc.inadvance of its rivals.=====+ =====chiếm lĩnh (thị trường...)=====- =====A large profit made quickly or byanticipating one's competitors.=====+ =====cướp lấy=====- =====Mus. a singer's exaggeratedportamento.=====+ =====đi trước=====- =====A scooped-out hollow etc.=====+ =====giành trước=====- =====V.tr.=====+ =====thu được=====- =====(usu.foll.by out) hollow out with or as if with a scoop.=====+ =====thu được (món lời lớn...)=====- =====(usu.foll.byup) lift with or as if with a scoop.=====+ =====tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)=====- =====Forestall (a rivalnewspaper, reporter, etc.) with a scoop.=====+ =====tranh tiên=====- =====Secure (a largeprofit etc.) esp. suddenly.=====+ =====tranh trước=====- =====Scooper n. scoopful n.(pl.-fuls).[ME f.MDu., MLG schope bucket etc., rel. to SHAPE]=====+ =====vớ được (món lời lớn...)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bail]] , [[dipper]] , [[ladle]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[spoon]] , [[trowel]] , [[beat]] , [[exclusive]] , [[expos]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ