• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (14:40, ngày 17 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (Holo đổi thành Evolve qua đổi hướng: sai từ)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´vɔlv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V-ed: [[Evolved]]
    *V-ed: [[Evolved]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====bay ra=====
    +
    =====tiến hoá, phát triển, khai triển=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bốc lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khai triển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lấy căn số=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát triển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiến hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiến triển=====
    +
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Intr. & tr. develop gradually by a natural process.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mở ra, làm tiến hóa, phát triển=====
    -
    =====Tr.work out or devise (a theory, plan, etc.).=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bay ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bốc lên=====
    -
    =====Intr. & tr.unfold; open out.=====
    +
    =====khai triển=====
    -
    =====Tr. give off (gas, heat, etc.).=====
    +
    =====lấy căn số=====
    -
    =====Evolvable adj. evolvement n. [L evolvere evolut- (as E-,volvere roll)]=====
    +
    =====phát triển=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tiến hóa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evolve evolve] : Corporateinformation
    +
    =====tiến triển=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evolve evolve] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[derive]] , [[disclose]] , [[educe]] , [[elaborate]] , [[emerge]] , [[enlarge]] , [[excogitate]] , [[expand]] , [[get]] , [[grow]] , [[increase]] , [[mature]] , [[obtain]] , [[open]] , [[result]] , [[ripen]] , [[unfold]] , [[work out]] , [[develop]] , [[devise]] , [[emit]] , [[germinate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[block]] , [[decrease]] , [[halt]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /i´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiến hoá, phát triển, khai triển

    Cơ - Điện tử

    Mở ra, làm tiến hóa, phát triển

    Xây dựng

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    block , decrease , halt , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X