• /eks´kɔdʒi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disregard , ignore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X