-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- conceive , consider , contemplate , contrive , deliberate , derive , develop , devise , educe , evolve , frame , invent , mind , mull over , perpend , ponder , ruminate , study , think out , think up , weigh , work out , chew on , cogitate , entertain , meditate , mull , muse , reflect , revolve , think , think over , think through , turn over
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ