-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə´nout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: *Ving: [[connoting]]*Ving: [[connoting]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.=====- - =====(of a fact) imply as a consequence orcondition.=====- - =====Mean, signify.=====- =====Connotative adj.[med.Lconnotare mark in addition (as com-,notare f. nota mark)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add up to]] , [[betoken]] , [[denote]] , [[designate]] , [[evidence]] , [[express]] , [[hint at]] , [[import]] , [[indicate]] , [[insinuate]] , [[intend]] , [[intimate]] , [[involve]] , [[mean]] , [[signify]] , [[spell]] , [[suggest]] , [[imply]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[denote]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
