• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´glæmə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc=====
    =====Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    -
    *Ved: [[glamored]]
    +
    *Ved: [[glamoured]]
    -
    *Ving: [[glamoring]]
    +
    *Ving: [[glamouring]]
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Allure, fascination, charm, attractiveness, brilliance,glitter, attraction, magnetism, charisma, captivation,desirability, appeal, enchantment, bewitchment, witchcraft,sorcery, magic: Who today can match the glamour of the moviestars of the '30s?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US glamor)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physical attractiveness, esp. whenachieved by make-up etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Alluring or exciting beauty or charm(the glamour of New York).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. affect withglamour; bewitch; enchant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. make glamorous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glamorous adj. glamorouslyadv. [18th c.: var. of GRAMMAR, with ref. to the occultpractices associated with learning in the Middle Ages]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glamour glamour] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[allure]] , [[allurement]] , [[animal magnetism]] , [[appeal]] , [[attraction]] , [[beauty]] , [[bewitchment]] , [[charisma]] , [[charm]] , [[color]] , [[enchantment]] , [[fascination]] , [[interest]] , [[magnetism]] , [[prestige]] , [[ravishment]] , [[razzle-dazzle]] , [[romance]] , [[star quality]] , [[attractiveness]] , [[call]] , [[draw]] , [[enticement]] , [[lure]] , [[witchery]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drab]] , [[dullness]] , [[plainness]] , [[ugliness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´glæmə/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamor

    Danh từ

    Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
    Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
    the glamour of moonlight
    vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
    to cast a glamour over somebody
    làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

    Ngoại động từ

    Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X