• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lɔft</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *Ving: [[Lofting]]
    *Ving: [[Lofting]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gác xép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gian vạch mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dưỡng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lò=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gác thượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tầng áp mái=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chái nhà kho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn bếp lò=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loft loft] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The space under the roof of a house, above theceiling of the top floor; an attic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A room over a stable,esp. for hay and straw.=====
    +
    -
    =====A gallery in a church or hall(organ-loft).=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====gác xép=====
    -
    =====US an upstairs room.=====
    +
    =====gian vạch mẫu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dưỡng=====
    -
    =====A pigeon-house.=====
    +
    ==========
    -
    =====Golfa a backward slope in a club-head. b a lofting stroke.=====
    +
    =====gác thượng=====
    -
    =====V.tr.1 a send (a ball etc.) high up. b clear (an obstacle) in thisway.=====
    +
    =====tầng áp mái=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chái nhà kho=====
    -
    =====(esp. as lofted adj.) give a loft to (a golf club). [OEf. ON lopt air, sky, upper room, f. Gmc (as LIFT)]=====
    +
    =====ngăn bếp lò=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apartment]] , [[attic]] , [[dormer]] , [[garret]] , [[storage]] , [[studio]] , [[balcony]] , [[gallery]] , [[raise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /lɔft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép
    Chuồng bồ câu
    (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)

    Ngoại động từ

    Nhốt (bồ câu) trong chuồng
    (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gác xép
    gian vạch mẫu

    Kỹ thuật chung

    dưỡng
    gác thượng
    tầng áp mái

    Kinh tế

    chái nhà kho
    ngăn bếp lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X