-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lɔft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *Ving: [[Lofting]]*Ving: [[Lofting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gác xép=====+ - + - =====gian vạch mẫu=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dưỡng=====+ - + - =====lò=====+ - + - =====gác thượng=====+ - + - =====tầng áp mái=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chái nhà kho=====+ - + - =====ngăn bếp lò=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loft loft] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The space under the roof of a house, above theceiling of the top floor; an attic.=====+ - + - =====A room over a stable,esp. for hay and straw.=====+ - =====A gallery in a church or hall(organ-loft).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====gác xép=====- =====US an upstairs room.=====+ =====gian vạch mẫu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dưỡng=====- =====A pigeon-house.=====+ =====lò=====- =====Golfa a backward slope in a club-head. b a lofting stroke.=====+ =====gác thượng=====- =====V.tr.1 a send (a ball etc.) high up. b clear (an obstacle) in thisway.=====+ =====tầng áp mái=====+ === Kinh tế ===+ =====chái nhà kho=====- =====(esp. as lofted adj.) give a loft to (a golf club). [OEf. ON lopt air, sky, upper room, f. Gmc (as LIFT)]=====+ =====ngăn bếp lò=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apartment]] , [[attic]] , [[dormer]] , [[garret]] , [[storage]] , [[studio]] , [[balcony]] , [[gallery]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ