-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pju:k</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bu:k</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: ::[[It]] [[makes]] [[me]] [[want]] [[to]] [[puke]]::[[It]] [[makes]] [[me]] [[want]] [[to]] [[puke]]::điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)::điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[puked]]+ *V_ing : [[puking]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====Sl.=====- - =====V.tr. & intr. vomit.=====- - =====N. vomit.=====- - =====Pukey adj.[16th c.: prob. imit.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=puke puke]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[barf]] , [[be sick]] , [[bring up]] , [[chunder]] , [[cough up]] , [[do the technicolor yawn]] , [[gag]] , [[get sick]] , [[heave]] , [[hurl ]]* , [[regurgitate]] , [[retch]] , [[spew]] , [[spit up]] , [[throw up]] , [[toss one]]’s cookies , [[upchuck]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ