• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ .underwent; .undergone)
    Hiện nay (09:33, ngày 15 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,&#652;nd&#601;'gou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::bị thay đổi lớn
    ::bị thay đổi lớn
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[undergoing]]
    *V-ing: [[undergoing]]
    *past: [[underwent]]
    *past: [[underwent]]
    *PP: [[undergone]]
    *PP: [[undergone]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chịu đựng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suffer, bear, endure, experience, live or go through, besubjected to, subject oneself to, sustain, submit to, weather,stand, withstand: The hotel has recently undergone extensiverefurbishing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(3rd sing. present -goes; past -went; past part. -gone)be subjected to; suffer; endure. [OE undergan (as UNDER-,GO(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undergo undergo] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undergo undergo] : Corporateinformation
    +
    =====chịu đựng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undergo undergo] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abide]] , [[bear]] , [[bear up]] , [[bow]] , [[defer]] , [[encounter]] , [[endure]] , [[experience]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[meet with]] , [[put up with]] , [[see]] , [[share]] , [[stand]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[support]] , [[sustain]] , [[tolerate]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[yield]] , [[meet]] , [[taste]] , [[brave]] , [[pass]] , [[serve]] , [[subject]] , [[take]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[commit]] , [[do]] , [[execute]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,ʌndə'gou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwent; .undergone

    Chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)
    to undergone hard trials
    chịu đựng những thử thách gay go
    Chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua
    to undergone a great change
    bị thay đổi lớn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu đựng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    commit , do , execute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X