• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phó từ)
    Hiện nay (14:19, ngày 5 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    or /sɪˈvɪə(r)li/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[dress]] [[very]] [[severely]]
    ::[[dress]] [[very]] [[severely]]
    ::ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
    ::ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[leave]] ([[let]]) [[servely]] [[olone]] =====
     +
    ::bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
     +
    :: (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adv.===
     
    - 
    -
    =====Acutely, seriously, badly, dangerously, dreadfully;permanently, fully, entirely: The accident left him severelyhandicapped.=====
     
    - 
    -
    =====Strictly, harshly, rigorously, austerely,oppressively, relentlessly, mercilessly, cruelly, brutally,savagely, inhumanly, tyrannically: The boys were severelymaltreated at the school.=====
     
    - 
    -
    =====Sternly, forbiddingly, dourly,gloweringly, gravely, seriously, grimly, unsmilingly, soberly,coldly, coolly, austerely: Mrs Gladwin regarded me severelyover the top of her pince-nez.=====
     
    - 
    -
    =====Stringently, punitively,harshly, onerously, grievously, painfully: One is punishedseverely for the slightest infraction of the law.=====
     
    - 
    -
    =====Dangerously, acutely, critically, dreadfully, awfully; mortally,fatally, terminally: I am afraid to say that your mother isseverely ill.=====
     
    -
    =====Starkly, plainly, barely, modestly, austerely,ascetically, monastically, primitively, simply, crudely,sparsely, sparely: The room is furnished a bit severely for mytaste.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[acutely]] , [[badly]] , [[critically]] , [[dangerously]] , [[extremely]] , [[firmly]] , [[gravely]] , [[hard]] , [[hardly]] , [[intensely]] , [[markedly]] , [[painfully]] , [[rigorously]] , [[roughly]] , [[seriously]] , [[sharply]] , [[sorely]] , [[sternly]] , [[strictly]] , [[with an iron hand]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[compassionately]] , [[lightly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    or /sɪˈvɪə(r)li/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
    to punish somebody severely
    nghiêm khắc trừng phạt ai
    Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
    severely handicapped
    bị khuyết tật nặng
    Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
    Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
    dress very severely
    ăn mặc rất giản dị, mộc mạc

    Cấu trúc từ

    to leave (let) servely olone
    bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X