• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (00:52, ngày 16 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'keizhənəli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə-kā'zhə-nə-lē</font>'''/=====
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 8:
    ::Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi
    ::Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====ngẫu nhiên=====
    +
    =====ngẫu nhiên=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adv.===
     
    -
    =====Sometimes, on occasion, (every) now and then, from time totime, at times, (every) now and again, once in a while, every sooften, periodically, intermittently, sporadically, irregularly,off and on: We go up the Lake District for a weekendoccasionally. Trevor occasionally drops in at the local pub fora beer.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====ngẫu nhiên=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[at intervals]] , [[at random]] , [[at times]] , [[every so often]] , [[from time to time]] , [[hardly]] , [[infrequently]] , [[irregularly]] , [[now and again]] , [[once in a blue moon]] , [[once in a while]] , [[once or twice]] , [[on occasion]] , [[periodically]] , [[seldom]] , [[sometimes]] , [[sporadically]] , [[uncommonly]] , [[betimes]] , [[little]] , [[rarely]] , [[now and then]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[always]] , [[constantly]] , [[frequently]] , [[regularly]] , [[steadily]] , [[usually]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ə'keizhənəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thỉnh thoảng, đôi khi
    He visits me occasionally
    Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngẫu nhiên

    Kỹ thuật chung

    ngẫu nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X