-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'saidwɔ:k</font>'''/==========/'''<font color="red">'saidwɔ:k</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lề đường (phố)=====+ =====lề đường (phố)======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đường bộ hành=====+ =====đường bộ hành=====- =====hè phố=====+ =====hè phố=====- =====vỉa hè=====+ =====vỉa hè=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[pedestrian]] [[footway]] [[or]] [[roadway]], [[usually]] [[paved]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[pedestrian]] [[footway]] [[or]] [[roadway]], [[usually]] [[paved]].Dòng 27: Dòng 25: ''Giải thích VN'': Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.''Giải thích VN'': Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.- =====vỉa hè trên cầu=====+ =====vỉa hè trên cầu======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bờ đường=====+ =====bờ đường=====- =====đường đi bộ=====+ =====đường đi bộ=====- =====lề đường=====+ =====lề đường=====::[[concrete]] [[sidewalk]] [[slab]]::[[concrete]] [[sidewalk]] [[slab]]::tấm bê tông lát lề đường::tấm bê tông lát lề đường::[[gravel]] [[sidewalk]]::[[gravel]] [[sidewalk]]::lề đường lát sỏi::lề đường lát sỏi- =====lớp mặt=====+ =====lớp mặt=====- + - =====áo đường=====+ - + - =====mặt lát=====+ - + - =====mặt đường=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Walk, Chiefly Brit pavement, footpath, footway: You mayplay on the sidewalk, but don't you dare step into the street.=====+ - ==Oxford==+ =====áo đường=====- ===N.===+ - =====US a pedestrian path at the side of a road; a pavement.=====+ =====mặt lát=====- ==Tham khảo chung==+ =====mặt đường=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sidewalk sidewalk]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boardwalk]] , [[footpath]] , [[pavement]] , [[walkway]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ