• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'leidn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'leidn</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 17:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laden laden] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laden laden] : Corporateinformation
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====chất tải=====
     +
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====được chất đầy hàng=====
    =====được chất đầy hàng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[burdened]] , [[charged]] , [[encumbered]] , [[fraught]] , [[full]] , [[hampered]] , [[oppressed]] , [[taxed]] , [[weighed down]] , [[weighted]] , [[heavy-laden]] , [[loaded]] , [[saddled]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[empty]] , [[light]] , [[unladen]] , [[unloaded]]

    Hiện nay


    /'leidn/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .lade

    Tính từ

    Chất đầy, nặng trĩu
    a cart laden with goods
    xe bò chất đầy hàng
    a tree laden with fruits
    cây trĩu quả
    a mind laden with grief
    tâm trí đầy đau buồn

    Nguồn khác

    • laden : Corporateinformation

    Xây dựng

    chất tải

    Kinh tế

    được chất đầy hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    empty , light , unladen , unloaded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X