-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pʌdl</font>'''/==========/'''<font color="red">'pʌdl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 29: *V-ed: [[puddled]]*V-ed: [[puddled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cày ướt=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cày ướt=====- =====khuấy luyện=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khuấy luyện=====::[[puddle]] [[ball]]::[[puddle]] [[ball]]::sắt cục khuấy luyện::sắt cục khuấy luyện- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhào đất=====- =====nhào đất=====+ - =====vẩy bùn=====+ =====vẩy bùn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bê tông đất sét=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khuấy trộn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bê tông đất sét=====+ - =====khuấy trộn=====+ =====nện=====- =====nện=====+ =====đầm=====- =====đầm=====+ =====đất sét dẻo=====- =====đất sétdẻo=====+ =====đất sét nện=====- =====đất sét nện=====+ =====dung dịch hàn=====- =====dung dịch hàn=====+ =====nhào=====- =====nhào=====+ =====làm nhão / nhào nước=====- + - =====làm nhão / nhào nước=====+ ''Giải thích EN'': [[To]] [[saturate]] [[soil]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[the]] [[dirt]] [[of]] [[an]] [[area]] [[for]] [[agricultural]] [[or]] [[construction]] [[purposes]].''Giải thích EN'': [[To]] [[saturate]] [[soil]] [[in]] [[order]] [[to]] [[settle]] [[the]] [[dirt]] [[of]] [[an]] [[area]] [[for]] [[agricultural]] [[or]] [[construction]] [[purposes]].Dòng 74: Dòng 64: ''Giải thích VN'': Thấm nước vào đất nhằm làm lắng đất bụi của một khu vực để canh tác hoặc xây dựng.''Giải thích VN'': Thấm nước vào đất nhằm làm lắng đất bụi của một khu vực để canh tác hoặc xây dựng.- =====lèn=====+ =====lèn=====- + - =====lội bùn=====+ - + - =====puđling=====+ - + - =====vữa đất sét=====+ - + - =====vũng nước=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A small pool, esp. of rainwater on a road etc.2 clay and sand mixed with water and used as a watertightcovering for embankments etc.=====+ - + - =====A circular patch of disturbedwater made by the blade of an oar at each stroke.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.a knead (clay and sand) into puddle. b line (a canal etc.) withpuddle.=====+ - + - =====Intr. make puddle from clay etc.=====+ - + - =====Tr. stir (molteniron) to produce wrought iron by expelling carbon.=====+ - + - =====Intr. adabble or wallow in mud or shallow water. b busy oneself in anuntidy way.=====+ - + - =====Tr. make (water etc.) muddy.=====+ - =====Tr. work (mixedwater and clay) to separate gold or opal.=====+ =====lội bùn=====- =====Puddler n. puddlyadj. [ME podel, puddel, dimin. of OE pudd ditch]=====+ =====puđling=====- ==Tham khảo chung==+ =====vữa đất sét=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=puddle puddle]:National Weather Service+ =====vũng nước=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[plash]] , [[plashet]] , [[pond]] , [[pool]] , [[quagmire]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ