-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thay cho, thay vì)(chắc là copy nhưng quên chỉnh lại phần dịch)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'sted</font>'''/==========/'''<font color="red">in'sted</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::thay cho cái này, thay vì cái này::thay cho cái này, thay vì cái này::[[instead]] [[of]] [[going]] [[out]], [[he]] [[stayed]] [[at]] [[home]]::[[instead]] [[of]] [[going]] [[out]], [[he]] [[stayed]] [[at]] [[home]]- ::đáng lẽ phải đi ra ngoài,hắntacứởxónhànhư con chó ngu ngốc+ ::đáng lẽ phải đi ra ngoài, anh ta lại ở nhà- + ===Phó từ======Phó từ===Dòng 23: Dòng 16: ::vì không có đường, chúng tôi dùng mật để thay thế::vì không có đường, chúng tôi dùng mật để thay thế- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====thay thế=====+ =====thay cho, thay thế=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====As an alternative or a substitute: She wanted me to gobut I stayed instead.=====+ - + - =====Instead of. alternatively, preferably,in preference to, in place of, in lieu of, rather than, as asubstitute for; as contrasted with, as opposed to: Instead ofgoing to the cinema we went to the theatre.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv.===+ - + - =====(foll. by of) as a substitute or alternative to; inplace of (instead of this one; stayed instead of going).=====+ - =====Asan alternative (took meinstead) (cf. STEAD).[ME, f. IN +STEAD]=====+ ::[[instead]] [[of]] [[this]]+ ::thay cho điều này- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=instead instead] : Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instead instead]:Chlorine Online+ =====thay thế=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[alternately]] , [[alternative]] , [[as a substitute]] , [[in lieu]] , [[in place of]] , [[in preference]] , [[on behalf of]] , [[on second thought]] , [[preferably]] , [[rather]] , [[rather than]] , [[alternatively]] , [[equivalent]] , [[substitute]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ