-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">stæns</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stæns</font>'''/==========/'''<font color="red">stæns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}Dòng 14: Dòng 9: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tư thế=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Carriage, bearing, deportment; position, posture, attitude,standpoint, stand, viewpoint, point of view: Legs apart andarms akimbo, she assumed a defiant stance at the door. Herstance was that she must protect the children at all costs.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An attitude or position of the body esp. when hitting aball etc.=====+ - + - =====A standpoint; an attitude of mind.=====+ - + - =====Sc. a sitefor a market, taxi rank, etc. [F f. It. stanza: see STANZA]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stance stance] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stance&submit=Search stance] : amsglossary+ =====tư thế=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stance stance] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stance&searchtitlesonly=yes stance]:bized+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[attitude]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[color]] , [[deportment]] , [[posture]] , [[say-so]] , [[slant]] , [[stand]] , [[standpoint]] , [[viewpoint]] , [[pose]] , [[outlook]] , [[position]] , [[policy]] , [[station]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ