-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">væt</font>'''/==========/'''<font color="red">væt</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: *Ving: [[Vatting]]*Ving: [[Vatting]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bình (chứa)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====xi-tec=====- =====bể=====+ - =====bể chứa=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Vat.jpg|200px|Thùng chứa, bể, bồn, xitec]]+ =====Thùng chứa, bể, bồn, xitec=====- =====bình chứa=====+ === Điện lạnh===+ =====bình (chứa)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bể=====+ + =====bể chứa=====+ + =====bình chứa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[tank]], [[tub]], [[or]] [[other]] [[large]] [[container]] [[for]] [[storing]] [[liquids]]; e.g., [[wine]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[tank]], [[tub]], [[or]] [[other]] [[large]] [[container]] [[for]] [[storing]] [[liquids]]; e.g., [[wine]]..Dòng 36: Dòng 38: ''Giải thích VN'': Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..''Giải thích VN'': Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..- =====máng=====+ =====máng=====- =====thùng chứa=====+ =====thùng chứa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệpVAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://vi.wikipedia.org/wiki/VAT] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[basin]] , [[cask]] , [[container]] , [[pit]] , [[tub]] , [[tun]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A large tank or other vessel,esp. for holdingliquids or something in liquid in the process of brewing,tanning,dyeing,etc.=====+ - + - =====A dyeing liquor in which a textile issoaked to take up a colourless soluble dye afterwards colouredby oxidation in air.=====+ - + - =====V.tr. (vatted,vatting) place or treatin a vat.=====+ - + - =====Vatful n. (pl. -fuls).[ME, southern & westernvar. of fat, OE f‘t f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ