-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ikon ===Danh từ=== =====Tượng, hình tượng, thần tượng===== =====(tôn giáo) tượng th...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'aikon</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng==========(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====biểu trưng=====+ - =====hình tượng=====+ === Toán & tin ===+ =====biểu trưng=====- ===Nguồn khác===+ =====hình tượng=====- *[http://foldoc.org/?query=icon icon] : Foldoc+ === Xây dựng===- + =====tượng thánh=====- == Xây dựng==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biểu tượng=====- =====tượng thánh=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====biểu tượng=====+ ::[[application]] [[icon]]::[[application]] [[icon]]::biểu tượng chương trình::biểu tượng chương trìnhDòng 93: Dòng 80: ::[[system]] [[menu]] [[icon]]::[[system]] [[menu]] [[icon]]::biểu tượng trình đơn hệ thống::biểu tượng trình đơn hệ thống- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[figure]] , [[graphical user interface]] , [[graphic image]] , [[idol]] , [[ikon]] , [[likeness]] , [[painted image]] , [[picture]] , [[portrait]] , [[portrayal]] , [[representation]] , [[symbol]] , [[command]] , [[illustration]] , [[image]]- =====(also ikon) 1 a devotional painting or carving, usu. onwood, of Christ or another holy figure, esp. in the EasternChurch.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Animageor statue.=====+ - + - =====Computing a symbol or graphicrepresentation on a VDU screen of a program,option,or window,esp. one of several for selection.=====+ - + - =====Linguistics a sign whichhas a characteristic in common with the thing it signifies.[Lf. Gk eikonimage]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biểu tượng
- application icon
- biểu tượng chương trình
- application icon
- biểu tượng của chương trình
- application icon
- biểu tượng ứng dụng
- arrange icon
- sắp đặt biểu tượng
- document file icon
- biểu tượng tệp tài liệu
- document icon
- biểu tượng tài liệu
- drive icon
- biểu tượng lái
- drive icon
- biểu tượng ổ đĩa
- graphics icon
- biểu tượng đồ họa
- group icon
- biểu tượng nhóm
- icon bar
- dải biểu tượng
- icon box
- hộp biểu tượng
- icon editor
- trình soạn biểu tượng
- icon layout policy
- chính sách bố trí biểu tượng
- icon layout policy
- chính sách sắp xếp biểu tượng
- large icon
- biểu tượng lớn
- maximize icon
- biểu tượng phần lớn
- mini-icon
- biểu tượng mini
- mini-icon
- biểu tượng nhỏ
- minimize icon
- biểu tượng cực tiểu hóa
- minimize icon
- biểu tượng thu tối thiểu
- mouse icon
- biểu tượng chuột
- program icon
- biểu tượng chương trình
- program-item icon
- biểu tượng chương trình
- restore icon
- biểu tượng khôi phục
- restore icon
- biểu tượng phục hồi
- small icon
- biểu tượng nhỏ
- system menu icon
- biểu tượng menu hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng thực đơn hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng trình đơn hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- figure , graphical user interface , graphic image , idol , ikon , likeness , painted image , picture , portrait , portrayal , representation , symbol , command , illustration , image
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ