• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔsifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔsifai</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *V_ing : [[ossifying]]
    *V_ing : [[ossifying]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr. & intr.===
     
    - 
    -
    =====(-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.=====
     
    - 
    -
    =====Make orbecome rigid, callous, or unprogressive.=====
     
    -
    =====Ossific adj.ossification n. [F ossifier f. L os ossis bone]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[congeal]] , [[fossilize]] , [[freeze]] , [[harden]] , [[indurate]] , [[petrify]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[thicken]] , [[turn to bone]] , [[set]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[melt]] , [[soften]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ɔsifai/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoá xương
    Trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi
    beliefs have ossified into rigid dogma
    những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    melt , soften

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X