-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒæb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dʒæb</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 26: Dòng 20: =====Đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta==========Đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Stab, thrust, poke, dig, prod; plunge; nudge; tap: Thedoctor jabbed a needle into my arm.=====- - =====Punch, hit, strike, belt,smack, rap, whack, thwack, cuff, thump, wallop; elbow; Colloqclip, sock, slug, biff: I jabbed him in the jaw with a quickleft.=====- - =====N.=====- - =====Stab, thrust, poke, dig, prod, nudge: I felt the jab ofher elbow signalling me to be quiet.=====- - =====Punch, belt, smack, rap,whack, thwack, cuff, thump, wallop, Colloq clip, sock, slug,biff: A hard jab in the stomach made the bully turn to pudding.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr. (jabbed, jabbing) 1 a poke roughly. b stab.2 (foll. by into) thrust (a thing) hard or abruptly.=====- - =====N.=====- - =====Anabrupt blow with one's fist or a pointed implement.=====- - =====Colloq. ahypodermic injection, esp. a vaccination. [orig. Sc. var. ofJOB(2)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jab jab] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=jab jab] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun, verb=====+ :[[blow]] , [[buck]] , [[bump]] , [[bunt]] , [[dig]] , [[hit]] , [[jog]] , [[lunge]] , [[nudge]] , [[prod]] , [[punch]] , [[push]] , [[stab]] , [[tap]] , [[thrust]]+ =====verb=====+ :[[jog]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[prod]]+ =====noun=====+ :[[jog]] , [[nudge]] , [[poke]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ