• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (11:39, ngày 21 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (không cần phải thái quá)
     
    (49 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ==Thông dụng==
    -
    |}
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====Sự giao cấu=====
     +
    =====Bạn tình=====
     +
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
     +
    ::đếch cần
     +
    ===Thán từ===
     +
    =====Mẹ kiếp!=====
     +
    ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]
     +
    ::mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
     +
    ::[[fuck]] [[off]]
     +
    ::Biến đi ngay!
    -
    =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ===Động từ===
    -
     
    +
    =====Giao cấu=====
    -
    địt mẹ mài
    +
    ::[[to]] [[fuck]] [[about]]
    -
     
    +
    ::tỏ ra ngu xuẩn
    -
     
    +
    ::[[to]] [[fuck]] [[sb]] [[about]]
    -
    == Oxford==
    +
    ::ngược đãi ai
    -
    ===V., int., & n.===
    +
    ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]
    -
     
    +
    ::làm hư hại
    -
    =====Coarse sl.=====
    +
    ::[[fucking]] [[well]]
    -
     
    +
    ::dứt khoát, đương nhiên
    -
    =====V.=====
    +
    ::[[You're]] [[fucking]] [[well]] [[bowing]] [[to]] [[him]], [[whether]] [[you're]] [[older]] [[than]] [[him]]
    -
     
    +
    ::Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó
    -
    =====Tr. & intr. have sexualintercourse (with).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. expressing anger orannoyance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The slightest amount (don't give afuck).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category: Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao cấu
    Bạn tình
    not care/give a fuck
    đếch cần

    Thán từ

    Mẹ kiếp!
    fuck him, he is quite a thief
    mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
    fuck off
    Biến đi ngay!

    Động từ

    Giao cấu
    to fuck about
    tỏ ra ngu xuẩn
    to fuck sb about
    ngược đãi ai
    to fuck sth up
    làm hư hại
    fucking well
    dứt khoát, đương nhiên
    You're fucking well bowing to him, whether you're older than him
    Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X